Có 2 kết quả:
心灵感应 xīn líng gǎn yìng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ • 心靈感應 xīn líng gǎn yìng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
xīn líng gǎn yìng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
telepathy
Bình luận 0
xīn líng gǎn yìng ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
telepathy
Bình luận 0